STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Tư pháp - Hộ tịch | |
52 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Tư pháp - Hộ tịch | |
53 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Tư pháp - Hộ tịch | |
54 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Tư pháp - Hộ tịch | |
55 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Tư pháp - Hộ tịch | |
56 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Tư pháp - Hộ tịch | |
57 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Tư pháp - Hộ tịch | |
58 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Tư pháp - Hộ tịch | |
59 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Tư pháp - Hộ tịch | |
60 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Tư pháp - Hộ tịch | |
61 | 1.004888.000.00.00.H56 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Dân tộc | |
62 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Tư pháp - Hộ tịch | |
63 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Đường thủy nội địa | |
64 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Trẻ em | |
65 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Tư pháp - Hộ tịch | |
66 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Tư pháp - Hộ tịch | |
67 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Tư pháp - Hộ tịch | |
68 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Tư pháp - Hộ tịch | |
69 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Tư pháp - Hộ tịch | |
70 | 2.000184.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Thủy lợi | |
71 | 2.000206.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Thủy lợi | |
72 | 2.001190.000.00.00.H56 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Thi đua, khen thưởng | |
73 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Thi đua, khen thưởng | |
74 | 1.001995.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ) | Chính sách xã hội | |
75 | 1.001971.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | Chính sách xã hội | |